STTTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 |
Khoa học kỹ thuật Vật liệu |
MS-E3 |
A00, A01, D07 |
23.99 |
Chương trình tiên tiến; Điểm thi TN THPT |
2 |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE-E8 |
A00, A01 |
27.28 |
Chương trình tiên tiếnĐiểm thi TN THPT |
3 |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo |
IT-E10 |
A00, A01 |
28.04 |
Điểm thi TN THPT |
4 |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
ET-E9 |
A00, A01 |
26.93 |
CT tiên tiến |
5 |
Điện tử viễn thông |
ET-LUH |
A00, A01, D26 |
25.13 |
Đh Leibniz – Đức |
6 |
Điện tử viễn thông |
ET-E4 |
A00, A01 |
26.59 |
|
7 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF-E12 |
A00, B00, D07 |
24.44 |
Điểm thi TN THPT; Chương trình tiên tiến |
8 |
Kỹ thuật Hóa dược |
CH-E11 |
A00, B00, D07 |
26.4 |
CT tiên tiếnĐiểm thi TN THPT |
9 |
Công nghệ thông tin |
IT-VUW |
A00, A01, D07 |
0 |
|
10 |
Quản trị kinh doanh |
EM-VUW |
A00, A01, D01, D07 |
0 |
|
11 |
Phân tích kinh doanh |
EM-E13 |
A00, A01 |
25.55 |
CN tiên tiến |
12 |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2 |
A00, A01 |
27.46 |
Điểm thi TN THPT |
13 |
Kỹ thuật ô tô |
TE-E2 |
A00, A01 |
26.11 |
Chương trình tiên tiến; Điểm thi TN THPT |
14 |
Kỹ thuật y sinh |
ET-E5 |
A00, A01 |
25.88 |
CT tiên tiến |
15 |
Cơ khí – Chế tạo máy |
ME-GU |
A00, A01, D07 |
23.88 |
Hợp tác với ĐH Griffith (Úc); Điểm thi TN THPT |
16 |
Cơ điện tử |
ME-LUH |
A00, A01, D07 |
25.16 |
Hợp tác với ĐH Leibniz Hannover |
17 |
Quản trị kinh doanh |
TROY-BAx |
A19 |
0 |
|
18 |
Cơ điện tử |
ME-NUT |
A00, A01, D28 |
24.88 |
Hợp tác với ĐHCN Nagaoka; Điểm thi TN THPT |
19 |
Cơ điện tử |
ME-E1x |
A19 |
0 |
|
20 |
Công nghệ thông tin |
IT-LTUx |
A19 |
0 |
|
21 |
Kỹ thuật xây dựng |
TROY-ITx |
A19 |
0 |
|
22 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
ET1 |
A00, A01 |
26.8 |
|
23 |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
FL2 |
D01 |
0 |
|
24 |
Công nghệ thông tin |
IT-E6 |
A19 |
27.4 |
Việt – Nhật; Điểm thi TN THPT |
25 |
Kỹ thuật cơ khí |
TE2x |
A19 |
0 |
|
26 |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2x |
A19 |
0 |
|
27 |
Công nghệ thông tin |
IT-E7x |
A19 |
0 |
|
28 |
Khoa học kỹ thuật và Công nghệ |
FL1 |
D01 |
26.39 |
Điểm thi TN THPT |
29 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
ME1 |
A00, A01 |
26.91 |
Điểm thi TN THPT |
30 |
Kỹ thuật máy tính |
IT2 |
A00, A01 |
28.1 |
Điểm thi TN THPT |
31 |
KINH DOANH NÔNG NGHIỆP |
IT1x |
A19 |
0 |
|
32 |
Kỹ thuật môi trường |
EV1 |
A00, B00, D07 |
24.01 |
|
33 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2 |
A00, B00, D07 |
25.94 |
Điểm thi TN THPT |
34 |
Quản lý công nghiệp |
EM2 |
A00, A01, D01 |
25.75 |
|
35 |
Kỹ thuật Hàng không |
TE3x |
A19 |
0 |
|
36 |
Kỹ thuật vật liệu |
MS1 |
A00, A01, D07 |
0 |
|
37 |
Tài chính – Ngân hàng |
EM5x |
A19 |
0 |
|
38 |
Kỹ thuật Dệt – May |
TX1 |
A00, A01 |
23.99 |
Điểm thi TN THPT |
39 |
Kỹ thuật hạt nhân |
PH2 |
A00, A01, A02 |
24.48 |
Điểm thi TN THPT |
40 |
Công nghệ giáo dục |
ED2 |
A00, A01, D01 |
24.8 |
Điểm thi TN THPT |
41 |
Kinh tế công nghiệp |
EM1x |
A19 |
0 |
|
42 |
Kỹ thuật hoá học |
CH1x |
A19, A20 |
0 |
|
43 |
Quản trị kinh doanh |
EM3 |
A00, A01, D01 |
26.04 |
|
44 |
Kỹ thuật Sinh học |
BF1 |
A00, B00, D07 |
25.34 |
Điểm thi TN THPT |
45 |
Vật lý kỹ thuật |
PH1 |
A00, A01 |
25.64 |
Điểm thi TN THPT |
46 |
Kỹ thuật cơ khí |
ME2x |
A19 |
0 |
|
47 |
Kỹ thuật điện |
EE1x |
A19 |
0 |
|
48 |
Kỹ thuật ô tô |
TE1x |
A19 |
0 |
|
49 |
Kỹ thuật in |
CH3x |
A19, A20 |
0 |
|
50 |
Kế toán |
EM4 |
A00, A01, D01 |
25.76 |
|
51 |
Hoá học |
CH2 |
A00, B00, D07 |
24.96 |
Điểm thi TN THPT |
52 |
Khoa học máy tính |
MI1x |
A19 |
0 |
|
53 |
Khoa học kỹ thuật Vật liệu |
MS-E3x |
A19, A20 |
0 |
|
54 |
Điều khiển – Tự động hóa và Hệ thống điện |
EE-E8x |
A19 |
0 |
|
55 |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo |
IT-E10x |
A19 |
0 |
|
56 |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
ET-E9x |
A19 |
0 |
|
57 |
Điện tử viễn thông |
ET-LUHx |
A19 |
0 |
|
58 |
Điện tử viễn thông |
ET-E4x |
A19 |
0 |
|
59 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF-E12x |
A20 |
0 |
|
60 |
Kỹ thuật Hóa dược |
CH-E11x |
A20 |
0 |
|
61 |
Công nghệ thông tin |
IT-VUWx |
A19 |
0 |
|
62 |
Quản trị kinh doanh |
EM-VUWx |
A19 |
0 |
|
63 |
Phân tích kinh doanh |
EM-E13x |
A19 |
0 |
|
64 |
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa |
EE2x |
A19 |
0 |
|
65 |
Kỹ thuật ô tô |
TE-E2x |
A19 |
0 |
|
66 |
Kỹ thuật y sinh |
ET-E5x |
A19 |
0 |
|
67 |
Cơ khí – Chế tạo máy |
ME-GUx |
A19 |
0 |
|
68 |
Cơ điện tử |
ME-LUHx |
A19 |
0 |
|
69 |
Cơ điện tử |
ME-NUTx |
A19 |
0 |
|
70 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
ET1x |
A19 |
0 |
|
71 |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
FL2 |
D01 |
26.11 |
Điểm thi TN THPT |
72 |
Hệ thống thông tin quản lý |
MI2 |
A00, A01 |
27 |
Điểm thi TN THPT |
73 |
Công nghệ thông tin |
IT-E7 |
A00, A01 |
27.85 |
Global ICT; Điểm thi TN THPT |
74 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
ME1x |
A19 |
0 |
|
75 |
Kỹ thuật môi trường |
EV1x |
A19, A20 |
0 |
|
76 |
Kỹ thuật Thực phẩm |
BF2x |
A20 |
0 |
|
77 |
Quản lý công nghiệp |
EM2x |
A19 |
0 |
|
78 |
Kỹ thuật Hàng không |
TE3 |
A00, A01 |
26.48 |
Điểm thi TN THPT |
79 |
Kỹ thuật vật liệu |
MS1x |
A19, A20 |
0 |
|
80 |
Kỹ thuật Dệt – May |
TX1x |
A19, A20 |
0 |
|
81 |
Công nghệ giáo dục |
ED2x |
A19 |
0 |
|
82 |
Kinh tế công nghiệp |
EM1 |
A00, A01, D01 |
25.65 |
|
83 |
Kỹ thuật hoá học |
CH1 |
A00, B00, D07 |
25.2 |
Điểm thi TN THPT |
84 |
Quản trị kinh doanh |
EM3 |
A19 |
0 |
|
85 |
Kỹ thuật Sinh học |
BF1x |
A20 |
0 |
|
86 |
Kỹ thuật cơ khí |
ME2 |
A00, A01 |
25.78 |
Điểm thi TN THPT |
87 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) |
HE1 |
A00, A01 |
24.5 |
Điểm thi TN THPT |
88 |
Kỹ thuật điện |
EE1 |
A00, A01 |
26.5 |
Điểm thi TN THPT |
89 |
Kỹ thuật ô tô |
TE1 |
A00, A01 |
26.94 |
Điểm thi TN THPT |
90 |
Kỹ thuật in |
CH3 |
A00, B00, A01, D07 |
24.45 |
Điểm thi TN THPT |
91 |
Kế toán |
EM4x |
A19 |
0 |
|
92 |
Hoá học |
CH2x |
A19, A20 |
0 |
|
93 |
Khối ngành Toán – Tin học |
MI1 |
A00, A01 |
27 |
Điểm thi TN THPT |
94 |
Công nghệ thông tin |
IT-EP |
A00, A01, D29 |
27.19 |
CNTT Việt-Pháp; Điểm thi TN THPT |
95 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
ME-E1 |
A00, A01 |
26.91 |
Chương trình tiên tiến; Điểm thi TN THPT |
96 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
ME-E1x |
A00, A01 |
0 |
|
97 |
Cơ khí hàng không |
TE-EP |
A00, A01, D29 |
24.76 |
Điểm thi TN THPT |
98 |
Cơ khí hàng không |
TE-EPx |
A19 |
0 |
|
99 |
Tin học công nghiệp |
EE-EP |
A00, A01, D29 |
26.14 |
Chương trình tiên tiếnTin học công nghiệp và tự động hóaĐiểm thi TN THPT |
100 |
Tin học công nghiệp |
EE-EPx |
A19 |
0 |
|
101 |
Công nghệ thông tin |
IT-EPx |
A19 |
0 |
|
102 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
EM-E14 |
A00, A01, D01 |
26.3 |
|
103 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
EM-E14x |
A19 |
0 |
|
104 |
Kỹ thuật hoá học |
CH1 |
A00, B00, D07 |
0 |
|
105 |
Kỹ thuật in |
CH3 |
A00, B00, D07 |
0 |
|
106 |
Công nghệ giáo dục |
ED2 |
A00, A01, D01 |
0 |
|
107 |
Điều khiển – Tự động hóa và Hệ thống điện |
EE-E8 |
A00, A01 |
0 |
|
108 |
Kinh tế công nghiệp |
EM1 |
A00, A01, D01 |
0 |
|
109 |
Quản trị kinh doanh |
EM3x |
A19 |
0 |
|
110 |
Tài chính – Ngân hàng |
EM5 |
A00, A01, D01 |
25.83 |
|
111 |
Điện tử viễn thông |
ET-E4 |
A00, A01 |
0 |
|
112 |
Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
ET-E9 |
A00, A01 |
0 |
|
113 |
Kỹ thuật nhiệt |
HE1x |
A19 |
0 |
|
114 |
Khoa học máy tính |
IT1 |
A00, A01 |
28.43 |
Khoa học máy tính; Điểm thi TN THPT |
115 |
Kỹ thuật máy tính |
IT2x |
A19 |
0 |
|
116 |
Công nghệ thông tin |
IT-E6x |
A00, A01 |
0 |
|
117 |
Công nghệ thông tin |
IT-EP |
A00, A01 |
0 |
|
118 |
Công nghệ thông tin |
IT-LTU |
A00, A01, D07 |
0 |
|
119 |
Kỹ thuật cơ khí |
ME2 |
A00, A01 |
0 |
|
120 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
ME-E1 |
A00, A01 |
0 |
|
121 |
Cơ khí – Chế tạo máy |
ME-GU |
A00, A01, D07 |
0 |
|
122 |
Khoa học máy tính |
MI1 |
A00, A01 |
0 |
|
123 |
Vật lý kỹ thuật |
PH1x |
A19 |
0 |
|
124 |
Kỹ thuật hạt nhân |
PH2x |
A19 |
0 |
|
125 |
Kỹ thuật ô tô |
TE1 |
A00, A01 |
0 |
|
126 |
Kỹ thuật cơ khí |
TE2 |
A00, A01 |
25.7 |
Kỹ thuật cơ khí động lực; Điểm thi TN THPT |
127 |
Kỹ thuật Hàng không |
TE3 |
A00, A01 |
0 |
|
128 |
Quản trị kinh doanh |
TROY-BA |
A00, A01, D01, D07 |
23.25 |
Điểm thi TN THPT |
129 |
Kỹ thuật xây dựng |
TROY-IT |
A00, A01, D01, D07 |
25.5 |
Điểm thi TN THPT |
130 |
Năng lượng tái tạo |
EE-E18 |
A00, A01 |
25.71 |
Ngành Hệ thống điện và năng lượng tái tạoĐiểm thi TN THPT |
131 |
Quản lý Tài nguyên môi trường |
EV2 |
A00, B00, D07 |
23.53 |
|
132 |
An toàn không gian số |
IT-E15 |
A00, A01 |
27.44 |
Điểm thi TN THPT |